KIA SELTOS
Các phiên bản Kia Seltos 2024
Bảng giá xe Kia Seltos 2024 lăn bánh
(Bảng giá dưới đây chưa bao gồm khuyến mãi và chương trình giảm giá. Để biết thêm các thông tin ưu đãi của sản phẩm, vui lòng liên hệ Hotline: 0934 477 030)
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
1.5L AT |
599.000.000 VNĐ |
1.5L Deluxe |
639.000.000 VNĐ |
1.5L Luxury |
699.000.000 VNĐ |
1.5L Premium |
749.000.000 VNĐ |
1.5T Luxury |
749.000.000 VNĐ |
1.5T GT-Line |
799.000.000 VNĐ |
Tên phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tạm tính) |
2.2D LUXURY – 8 GHẾ | |
2.2D PREMIUM – 8 GHẾ | |
2.2D PREMIUM – 7 GHẾ | |
2.2D SIGNATURE – 7 GHẾ | |
1.6T HYBRID – 7 GHẾ |
Tên phiên bản | Giá lăn bánh tại TPHCM (Tạm tính) |
2.2D LUXURY – 8 GHẾ | |
2.2D PREMIUM – 8 GHẾ | |
2.2D PREMIUM – 7 GHẾ | |
2.2D SIGNATURE – 7 GHẾ | |
1.6T HYBRID – 7 GHẾ |
Tên phiên bản | Giá lăn bánh tại các Tỉnh/TP khác (Tạm tính) |
2.2D LUXURY – 8 GHẾ | |
2.2D PREMIUM – 8 GHẾ | |
2.2D PREMIUM – 7 GHẾ | |
2.2D SIGNATURE – 7 GHẾ | |
1.6T HYBRID – 7 GHẾ |
Kia Seltos – Mạnh mẽ và hiện đại
Seltos khởi đầu kỷ nguyên SUV thế hệ mới của thương hiệu Kia, là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thiết kế mạnh mẽ, tỉ mỉ trong từng chi tiết cùng những trang bị công nghệ, tiên nghi vượt trội hàng đầu phân khúc.
Ngoại thất Kia Seltos 2024 – Thể thao và phong cách
Kia Seltos sở hữu cho mình những đường nét thiết kế mạnh mẽ, thể thao đậm chất SUV bởi ngoại hình có kích thước lớn 4365 x 1800 x 1645 (mm) với chiều dài trục cơ sở 2610mm lớn nhất phân khúc. Đặt biệt, khoảng sáng gầm xe đạt 190mm giúp Seltos trở nên linh hoạt và năng động hơn trong mọi điều kiện địa hình mà vẫn mang dáng vẻ thể thao của một mẫu SUV đô thị.
Kia Seltos 2024 được trang bị 12 phiên bản màu sơn ngoại thất gồm 08 phiên bản sơn một tông màu: Trắng, Đen, Đỏ, Cam, Vàng, Xanh dương, Xám, Xanh rêu và 04 phiên bản sơn hai tông màu gồm: Trắng Nóc Đen, Đỏ Nóc Đen, Vàng Nóc Đen và Cam Nóc Đen.
Ngoại thất xe được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng Full LED có tính năng bật/tắt tự động, đèn sương mù và đèn chạy ban ngày dạng LED, cụm đèn hậu LED, mâm xe hoạt tiết pha lê 17inch, ốp cản sau thể thao, baga mui,…
Thiết kế mặt trước theo phong cách thể thao khỏe khoắn với nhận diện cụm đèn định vị mới.
Mâm xe 17 inch với tạo hình họa tiết pha lê độc đáo mang lại ấn tượng mạnh mẽ.
Mặt bên đậm chất SUV với các đường gân dập nổi kết hợp đường viền mạ Crom và ốp vòm bên hông xe năng động.
Cụm đèn hậu dạng LED với đồ họa độc đáo, ấn tượng là điểm nhấn mặt sau xe.
Nội thất Kia Seltos 2024 – Tiện nghi vượt trội
Với lợi thế về kích thước tổng thể giúp cho không gian nội thất Kia Seltos trở nên vô cùng rộng rãi và thoải mái với hàng loạt các trang bị công nghệ cao cấp và độc nhất trong phân khúc như màn hình HUD hiển thị thông tin kính lái, cụm màn hình đôi AVN 10.25 inch lớn nhất phân khúc tích hợp nhiều tính năng, trang bị ghế lái chỉnh điện và làm mắt hàng ghế trước, kết nối Apple Carplay và Android Auto không dây,…
Bên cạnh đó xe còn có trang khác như màn hình đa thông tin 10.25 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động, lọc không khí cao cấp, chìa khóa thông minh, sạc không dây, nút khởi động Start/Stop, cửa sổ trời,…
Không gian khoang lái hiện đại, sang trọng với hàng loạt các trang bị công nghệ.
Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái với các hàng ghế được bọc da.
Hàng ghế sau có tính năng điều chỉnh ngả lưng từ 26-32 độ.
Trang bị ghế lái chỉnh điện và tính năng làm mát hàng ghế trước.
Cụm màn hình cong nối liền Panoramic kích thước 10.25 inch.
Màn hình HUD hiển thị thông tin kính lái tiện lợi.
Nâng cấp trang bị phanh tay điện tử và Auto Hold.
Hệ thống đèn Sound Mood Light với 6 chủ đề và 8 màu sắc thay đổi theo nhịp điệu.
Hệ thống điều hòa tự động có cửa gió hàng ghế sau và các cổng sạc nhanh type-C.
Không gian khoang hành lý rộng rãi có dung tích lên đến 433L.
Kia Seltos với các trang bị an toàn hàng đầu phân khúc
New Seltos 2024 được nâng cấp trang bị gói an toàn chủ động cao cấp ADAS (Advanced Driver Assistance Systems) với các tính năng cao cấp như: Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA, hỗ trợ tránh va chạm với phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi RCCA, hỗ trợ giữ làn LKA, hệ thống hỗ trợ theo làn LFA, hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA, điều khiển hành trình thích ứng thông minh SCC,…
Trang bị 6 túi khí an toàn, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, camera lùi, cảm biến áp suất lốp, mã hóa chìa khóa chống trộm, phanh ABS, phân phối phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC,… Bên cạnh đó hệ thống khung gầm của Kia Seltos sử dụng công nghệ mới được gia cố bằng thép cường lực lớn với thiết kế phân tán lực thông minh, hạn chế tối đa tác động vào bên trong khi xảy ra va chạm, mang lại sự an toàn tối đa cho khách hàng.
Hệ thống túi khí an toàn
Hệ thống 6 túi khí an toàn được trang bị trên Kia Seltos để hạn chế va đập gây tổn thương cho người ngồi trên xe khi có va chạm xảy ra.
Trang bị phanh đĩa trước và sau
Mang lại hiệu suất phanh tốt hơn trong cả điều kiện khô và ướt, rút ngắn khoảng cách phanh so với phanh tang trống.
Hệ thống điều khiển hành trình Smart Cruise Control (SCC)
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động giúp xe tự động điều chỉnh tốc độ và duy trì khoảng cách an toàn tối thiểu với các phương tiện phía trước.
Hệ thống camera lùi
Cho phép người lái quan sát điểm mù phía sau xe, hỗ trợ duy trì khoảng cách tránh va chạm xảy ra.
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Bằng cách giám sát vạch kẻ đường, hệ thống kiểm soát giúp cho phương tiện di chuyển trên đúng phần đường.
Cảnh bảo và hỗ trợ theo làn đường (LFA)
Hệ thống đưa ra cảnh báo cho người lái khi xe có dấu hiệu lệch làn, nếu không có phản hồi hệ thống sẽ tự động thực hiện các bước để đảm bảo xe chạy đúng làn đường đang đi.
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau (BCA)
Hệ thống này có vai trò theo dõi vị trí bị khuất tầm nhìn phía sau xe và cảnh báo cho người lái khi phát hiện có phương tiện di chuyển bên trong các vùng này.
Hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi (RCCA)
Khi có tín hiệu lùi xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo hoặc phanh tự động khi phát hiện có nguy hiểm xảy ra phía sau xe.
Cảnh báo nguy hiểm khi mờ cửa xe (SEW)
Hệ thống sử dụng cảm biến và cảnh báo âm thanh hoặc haptic để cảnh báo khi người lái hoặc hành khách cố gắng mở cửa xe trong khi có phương tiện di chuyển gần
Cảnh báo nguy hiểm khi mờ cửa xe (SEW)
Hệ thống sử dụng cảm biến và cảnh báo âm thanh hoặc haptic để cảnh báo khi người lái hoặc hành khách cố gắng mở cửa xe trong khi có phương tiện di chuyển gần
Kia Seltos với khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm
Bên cạnh việc sử dụng hệ thống khung gầm mới vững chắc và ổn định hơn, Kia Seltos còn được trang bị khối động cơ 1.5L Turbo thế hệ hoàn toàn mới với công nghệ tăng áp có kích thước nhỏ gọn, giảm trọng lượng, tăng công suất xe lên 158 Hp và 253 Nm momen xoắn.
Bên cạnh đó xe còn được trang bị hộp số vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà và hộp số 7 cấp ly hợp kép (DCT) cho phép thời gian chuyển số nhanh, tạo cảm giác lái phấn kích, mạnh mẽ cùng với mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
Kia New Seltos được hỗ trợ 3 chế độ lái Eco – Normal – Sport và duy nhất trong phân khúc được trang bị 3 chế độ kiểm soát lực kéo giúp xe linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Ngoài ra xe còn được trang bị tính năng điều khiển hành trình thích ứng thông minh Smart Cruise Control cho phép giữ tốc độ và khoảng cách mong muốn mang lại sự tiện lợi khi di chuyển trên đường.
Thông số kỹ thuật Kia Seltos 2024
New Seltos 2024 |
1.5L AT |
1.5L Deluxe |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
1.5T Luxury |
1.5T GT-Line |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4365 x 1800 x 1645 |
4365 x 1800 x 1645 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2610 |
2610 |
||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
190 |
||||
Bán kính quay vòng (mm) |
5300 |
5300 |
||||
Loại động cơ |
Smartstream 1.5L |
Smartstream 1.5 Turbo |
||||
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
113/6300 |
158/5500 |
||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
144/4500 |
253/1500 – 3500 |
||||
Hộp số |
CVT |
7DCT |
||||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
||||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
||||
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
||||
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
||||
Kích thước mâm |
215/60 R17 |
215/60 R17 |
||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
50 |
50 |
||||
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand |
• |
• |
||||
Chế độ lái Normal/Eco/Sport |
• |
• |